ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "doanh nghiệp hàng đầu" 1件

ベトナム語 doanh nghiệp hàng đầu
日本語 主要企業
例文 Toyota là doanh nghiệp hàng đầu của Nhật Bản
トヨタは日本での主要企業である
マイ単語

類語検索結果 "doanh nghiệp hàng đầu" 0件

フレーズ検索結果 "doanh nghiệp hàng đầu" 1件

Toyota là doanh nghiệp hàng đầu của Nhật Bản
トヨタは日本での主要企業である
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |